Khoa Du lịch và Ngoại ngữ, trường Đại học Sao Đỏ

http://ftf.saodo.edu.vn


ĐÁNH GIÁ NGUỒN NHÂN LỰC DU LỊCH VÀ NHỮNG GIẢI PHÁP PHÁP TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC DU LỊCH VIỆT NAM

Nguồn nhân lực du lịch Việt Nam còn hạn chế về số lượng, chất lượng và cơ cấu, chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển. Tuy nhiên, với sự tăng trưởng du lịch bền vững, ứng dụng công nghệ 4.0, hội nhập quốc tế và chính sách ưu tiên, ngành có nhiều cơ hội phát triển. Cần đổi mới đào tạo, hợp tác doanh nghiệp, nâng cao kỹ năng công nghệ và ngoại ngữ.
1. Đặt vấn đề
        Ngành du lịch Việt Nam đã và đang khẳng định vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế quốc dân, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, phát triển nguồn nhân lực du lịch trở thành một trong những yếu tố cốt lõi để nâng cao sức cạnh tranh và tính bền vững của ngành.
Tuy nhiên, thực trạng nguồn nhân lực du lịch tại Việt Nam vẫn còn nhiều bất cập cả về số lượng, chất lượng lẫn cơ cấu. Để ngành du lịch thực sự trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, việc phân tích thực trạng, cơ hội và giải pháp phát triển nguồn nhân lực du lịch trong tương lai là cần thiết và cấp bách.
2. Thực trạng nguồn nhân lực ngành du lịch Việt Nam
        Số lượng: Theo Tổng cục Du lịch, tính đến năm 2023, ngành du lịch Việt Nam có khoảng 3 triệu lao động trực tiếp và gián tiếp, trong đó lao động trực tiếp khoảng 1 triệu người. Dù số lượng lao động tăng trưởng đều qua các năm, nguồn cung nhân lực vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu, đặc biệt ở các lĩnh vực dịch vụ cao cấp và chuyên môn sâu như quản trị khách sạn, điều hành tour quốc tế, và marketing du lịch.
        Chất lượng: Chất lượng nguồn nhân lực vẫn còn nhiều hạn chế. Gần 60% lao động trong ngành chưa qua đào tạo bài bản. Tỷ lệ lao động có trình độ ngoại ngữ thành thạo chỉ chiếm 20-30%. Kỹ năng mềm, khả năng sử dụng công nghệ và tính chuyên nghiệp trong phục vụ khách hàng cũng là điểm yếu phổ biến.
        Cơ cấu lao động: Cơ cấu lao động chưa cân đối giữa các lĩnh vực, khu vực và cấp bậc. Lao động ở các vùng trọng điểm du lịch như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng chiếm tỷ lệ lớn, trong khi các khu vực có tiềm năng du lịch ở miền núi, vùng sâu vùng xa thiếu hụt nghiêm trọng. Đồng thời, lao động nữ chiếm tỷ lệ cao nhưng phần lớn tập trung ở các vị trí thấp, ít cơ hội tham gia vào các vai trò lãnh đạo và hoạch định chiến lược.
3. Những cơ hội đối với nguồn nhân lực ngành du lịch trong tương lai
        - Tăng trưởng du lịch bền vững: Trong giai đoạn 2025-2030, Việt Nam đặt mục tiêu thu hút 50 triệu lượt khách quốc tế và 120 triệu lượt khách nội địa. Sự phát triển mạnh mẽ của các loại hình du lịch bền vững như du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch chăm sóc sức khỏe... đòi hỏi nguồn nhân lực có chuyên môn sâu, khả năng sáng tạo và tinh thần trách nhiệm với xã hội và môi trường.
        - Ứng dụng công nghệ 4.0: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại nhiều cơ hội cho ngành du lịch, từ việc số hóa dịch vụ, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý khách sạn, đến sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) để quảng bá du lịch. Điều này tạo ra nhu cầu lớn đối với nhân lực công nghệ cao, có khả năng vận hành các hệ thống thông minh.
        - Hội nhập quốc tế sâu rộng: Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế trong lĩnh vực du lịch. Nguồn nhân lực có kỹ năng ngoại ngữ tốt và am hiểu văn hóa toàn cầu sẽ có cơ hội vươn xa, làm việc tại các doanh nghiệp và tổ chức quốc tế.
        - Chính sách ưu tiên phát triển nhân lực du lịch: Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách quan trọng, như Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030, trong đó nhấn mạnh phát triển nhân lực là yếu tố then chốt. Các chương trình đào tạo liên kết với các tổ chức quốc tế, cùng với sự hỗ trợ từ các tổ chức phi chính phủ, sẽ góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
4. Thách thức và giải pháp phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch
4.1. Thách thức
        - Thiếu đồng bộ trong đào tạo: Sự liên kết giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp chưa chặt chẽ, dẫn đến khoảng cách lớn giữa lý thuyết và thực tế.
        - Cạnh tranh khu vực: Nguồn nhân lực du lịch Việt Nam còn yếu thế so với các quốc gia láng giềng như Thái Lan, Malaysia về trình độ ngoại ngữ, kỹ năng nghề và tính chuyên nghiệp.
        - Chuyển dịch lao động: Lao động trong ngành dễ bị thu hút sang các ngành có mức lương cao hơn, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân sự có kinh nghiệm.
4.2. Giải pháp
        Đổi mới chương trình đào tạo: Cần thiết kế các chương trình đào tạo linh hoạt, sát với thực tiễn, kết hợp kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm và công nghệ.
        Thúc đẩy hợp tác doanh nghiệp - trường học: Khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo, cung cấp cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên ngành du lịch.
        Phát triển kỹ năng công nghệ: Đưa các nội dung về công nghệ 4.0, quản lý dữ liệu và ứng dụng thông minh vào chương trình đào tạo.
        Khuyến khích phát triển năng lực cá nhân: Xây dựng các chính sách hỗ trợ lao động nâng cao trình độ, tham gia các khóa đào tạo ngoại ngữ, kỹ năng lãnh đạo và quản lý.
        Phân bổ lao động hợp lý: Triển khai các chính sách ưu đãi để thu hút nhân lực đến làm việc tại các khu vực khó khăn nhưng giàu tiềm năng du lịch.
5. Kết luận
        Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự thành công và tính bền vững của ngành du lịch Việt Nam. Dù còn nhiều thách thức, những cơ hội lớn trong bối cảnh hiện tại và tương lai đang mở ra hướng đi mới cho việc phát triển nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao.
        Để khai thác tối đa tiềm năng này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức về vai trò quan trọng của nhân lực trong du lịch cũng là yếu tố then chốt giúp Việt Nam khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch toàn cầu.

Tác giả bài viết: Nguyễn Đăng Tiến

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây